Đọc nhanh: 原纸查询 (nguyên chỉ tra tuân). Ý nghĩa là: tra cứu giấy nguyên liệu.
Ý nghĩa của 原纸查询 khi là Động từ
✪ tra cứu giấy nguyên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原纸查询
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 警察 调查 死亡 原因
- Cảnh sát điều tra nguyên nhân tử vong.
- 查明 原因
- điều tra rõ nguyên nhân.
- 汇款 没有 收到 , 可 去 邮局 查询
- nếu chưa nhận được tiền, bạn có thể ra bưu điện kiểm tra.
- 调查 事故 原因
- Điều tra nguyên nhân tai nạn.
- 追查 事故 原因
- truy xét nguyên nhân sự việc.
- 他们 正在 究查 事故 的 原因
- Họ đang điều tra nguyên nhân của tai nạn.
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 请 查询 这个 产品 的 价钱
- Xin hãy kiểm tra giá của sản phẩm này.
- 网络 提供 了 千多个 查询 结果
- mạng cung cấp hơn một nghìn kết quả tra cứu.
- 我们 可以 在 网上 查询 很多 资料
- Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
- 这些 树是 制造 优质 纸张 的 原料
- Những cây này là nguyên liệu để sản xuất giấy chất lượng cao.
- 我们 认真 调查 原因
- Chúng tôi nghiêm túc điều tra nguyên nhân.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
- 他 把 图纸 反过来 检查
- Anh ấy lật ngược bản vẽ để kiểm tra.
- 树皮 可以 做 造纸 的 原料
- Vỏ cây có thể dùng làm nguyên liệu làm giấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原纸查询
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原纸查询 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
查›
纸›
询›