Đọc nhanh: 原理 (nguyên lý). Ý nghĩa là: nguyên lý; nguyên lý cơ bản. Ví dụ : - 马列主义原理。 nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
Ý nghĩa của 原理 khi là Danh từ
✪ nguyên lý; nguyên lý cơ bản
带有普遍性的、最基本的、可以作为其他规律的基础的规律;具有普遍意义的道理
- 马列主义 原理
- nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原理
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 你 应该 原谅 她 , 你 毕竟 是 哥哥
- Bạn nên tha thứ cho cô ấy, dẫu sao bạn cũng là anh.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 马列主义 原理
- nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 该 系统 的 原理 详见 后面 的 附图
- Nguyên lý của hệ thống xem chi tiết trong các bản vẽ đính kèm.
- 我 已 把 原理 教给 你 剩下 的 得 靠 你 自己 去 体会
- Tôi đã dạy bạn nguyên tắc, việc còn lại là phải dựa vào chính trải nghiệm của bạn.
- 他 在 研究 机械功 原理
- Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.
- 原来 他 就是 总经理 啊
- hóa ra anh ta là tổng giám đốc.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
理›