Đọc nhanh: 太原理工大学 (thái nguyên lí công đại học). Ý nghĩa là: Đại học Công nghệ Thái Nguyên (Taiyuan University of Technology) tọa lạc tại thành phố Thái Nguyên tỉnh Sơn Tây -Trung Quốc.
Ý nghĩa của 太原理工大学 khi là Danh từ
✪ Đại học Công nghệ Thái Nguyên (Taiyuan University of Technology) tọa lạc tại thành phố Thái Nguyên tỉnh Sơn Tây -Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太原理工大学
- 这次 考试 我 一定 考上 太原 大学
- Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 太原 大学 开始 招生 了
- Trường đại học Thái Nguyên đã bắt đầu tuyển sinh rồi.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 这个 理论 出于 某大学
- Lý thuyết này bắt nguồn từ một trường đại học.
- 越来越 多 的 大学生 主修 企业 管理学
- Ngày càng có nhiều sinh viên đại học chọn chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.
- 我 有 雪城 大学 的 工商管理 硕士学位
- Tôi có bằng MBA của Syracuse.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 工作 压力 太大 让 我 睡不着 觉
- Áp lực công việc quá lớn khiến tôi không ngủ được.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
- 王老师 在 大学 工作
- Thầy giáo Vương dạy học ở trường đại học.
- 因为 工作 压力 太 大 , 他 辞职 了
- Vì áp lực công việc quá lớn, anh ấy thôi việc rồi.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 早晨 的 太阳 好像 比 中午 的 大 , 这是 物理现象 造成 的 错觉
- Mặt trời vào buổi sáng dường như lớn hơn vào buổi trưa, đây là ảo ảnh do các hiện tượng vật lý gây ra.
- 我 是 太原 大学 的 大学生
- Tôi là sinh viên đại học Thái Nguyên.
- 师傅 , 我要 到 太原 大学
- Bác tài ơi, cháu muốn đến đại học Thái Nguyên.
- 我 在 太原 大学 读书
- Tôi học ở dại học Thái Nguyên.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太原理工大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太原理工大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
大›
太›
学›
工›
理›