Đọc nhanh: 厚嘴绿鸠 (hậu chuỷ lục cưu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bồ câu xanh mỏ dày (Treron curvirostra).
Ý nghĩa của 厚嘴绿鸠 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) bồ câu xanh mỏ dày (Treron curvirostra)
(bird species of China) thick-billed green pigeon (Treron curvirostra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚嘴绿鸠
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 张开嘴巴
- há miệng
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 青绿 的 松林
- rừng thông xanh biếc.
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 品性 敦厚
- tính nết đôn hậu
- 笃实 敦厚
- thật thà ngay thẳng
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 他 有 两片 厚厚的 嘴唇
- Anh ấy có đôi môi dày.
- 你 的 嘴型 让 我 想起 了 一些 事
- Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厚嘴绿鸠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厚嘴绿鸠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厚›
嘴›
绿›
鸠›