- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
- Pinyin:
Jiū
- Âm hán việt:
Cưu
- Nét bút:ノフノフ丶フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰九鸟
- Thương hiệt:KNPYM (大弓心卜一)
- Bảng mã:U+9E20
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 鸠
-
Cách viết khác
䧱
䲥
勼
-
Phồn thể
鳩
Ý nghĩa của từ 鸠 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鸠 (Cưu). Bộ điểu 鳥 (+2 nét). Tổng 7 nét but (ノフノフ丶フ一). Ý nghĩa là: chim tu hú. Từ ghép với 鸠 : 鳩工庇材 Họp thợ sắm gỗ để cất nhà. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② (văn) Họp lại
- 鳩工庇材 Họp thợ sắm gỗ để cất nhà.