Đọc nhanh: 瓦楞纸机压线 (ngoã lăng chỉ cơ áp tuyến). Ý nghĩa là: gợn sóng ép biên.
Ý nghĩa của 瓦楞纸机压线 khi là Danh từ
✪ gợn sóng ép biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦楞纸机压线
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 你 在 压纸 吗 ?
- Bạn đang nén giấy phải không?
- 请 压缩 这些 纸
- Hãy nén những tờ giấy này.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 机制纸
- giấy làm bằng máy.
- 用铜尺 把 纸 压住
- Dùng cây thước bằng đồng đè giấy xuống.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 她 把 纸飞机 扔上去 空中
- Cô ấy ném máy bay giấy lên không trung.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 新 开辟 的 民 航线 开始 有 飞机 航行
- hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay
- 他 手机 离线 了
- Anh ấy lấy điện thoại của mình ngoại tuyến.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 飞机 航行 于 长途 航线
- Máy bay bay những chặng đường dài.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓦楞纸机压线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓦楞纸机压线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
机›
楞›
瓦›
纸›
线›