Đọc nhanh: 卷舒在我 (quyển thư tại ngã). Ý nghĩa là: Cuốn mở tự mình, ý nói hành động tự do theo ý mình..
Ý nghĩa của 卷舒在我 khi là Danh từ
✪ Cuốn mở tự mình, ý nói hành động tự do theo ý mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷舒在我
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 您 找 我 哥哥 呀 , 他 不 在
- ông tìm anh tôi ạ, anh ấy không có ở nhà
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 我 在 躲 肯特
- Tôi đang cố tránh Kent.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 我 在 阅读 历史 卷
- Tôi đang đọc một cuốn sách lịch sử.
- 我们 应该 在 旅行 前 备足 胶卷
- Chúng ta nên chuẩn bị đủ phim trước khi đi du lịch.
- 我 现在 感觉 很 舒服
- Tôi cảm thấy rất thoải mái.
- 我们 近期 的 信件 卷宗 在 哪里
- Tập hồ sơ thư từ gần đây của chúng ta ở đâu?
- 我 现在 很 舒畅
- Bây giờ tôi rất thảnh thơi.
- 在 麻醉剂 的 作用 下 我 感到 舒服些
- Dưới tác dụng của chất gây mê, tôi cảm thấy thoải mái hơn.
- 我 在 瑜伽 课上 舒展 全身
- Tôi duỗi toàn thân trong lớp yoga.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卷舒在我
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卷舒在我 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
在›
我›
舒›