陛戟 bì jǐ

Từ hán việt: 【bệ kích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "陛戟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bệ kích). Ý nghĩa là: Người cầm kích dưới thềm mà gặp, chỉ sự gặp vua..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 陛戟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 陛戟 khi là Danh từ

Người cầm kích dưới thềm mà gặp, chỉ sự gặp vua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陛戟

  • - 陛下 bìxià

    - Bẩm Hoàng Thượng.

  • - 臣启 chénqǐ 陛下 bìxià 此事 cǐshì

    - Hạ thần kính bẩm bệ hạ việc này.

  • - 十分 shífēn 锋利 fēnglì

    - Cái kích kia rất sắc bén.

  • - 刀枪剑戟 dāoqiāngjiànjǐ

    - khí giới.

  • - 三尖 sānjiān de shì 三叉戟 sānchājǐ

    - Ba tines là một chiếc đinh ba.

  • - 这有 zhèyǒu 一把 yībǎ

    - Ở đây có một cái kích.

  • - 国王 guówáng 王后 wánghòu 陛下 bìxià 今天 jīntiān jiāng wèi 新桥 xīnqiáo 通车 tōngchē 典礼 diǎnlǐ 剪彩 jiǎncǎi

    - Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 陛戟

Hình ảnh minh họa cho từ 陛戟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陛戟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JJI (十十戈)
    • Bảng mã:U+621F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bệ
    • Nét bút:フ丨一フノフ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLPPG (弓中心心土)
    • Bảng mã:U+965B
    • Tần suất sử dụng:Cao