Đọc nhanh: 嗟我 (ta ngã). Ý nghĩa là: Than thân mình..
Ý nghĩa của 嗟我 khi là Từ điển
✪ Than thân mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗟我
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 我 名字 是 阿河
- Tên tôi là Hà.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 我 的 同学 叫 阿轲
- Bạn học tôi tên là Kha.
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 我 是 在 说 茱莉亚
- Tôi đang nói về Julia.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我们 学得 不够 扎实
- Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.
- 我 不吃 嗟来之食
- Tôi không ăn của ăn xin.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嗟我
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗟我 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗟›
我›