Đọc nhanh: 皮卷尺 (bì quyển xích). Ý nghĩa là: thước da cuộn.
Ý nghĩa của 皮卷尺 khi là Danh từ
✪ thước da cuộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮卷尺
- 扯 五尺 布
- xé năm thước vải.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 皮筏
- mảng da
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 钢 卷尺
- thước cuộn bằng thép.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮卷尺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮卷尺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
尺›
皮›