Đọc nhanh: 印花棉布 (ấn hoa miên bố). Ý nghĩa là: Vải bông in hoa.
Ý nghĩa của 印花棉布 khi là Danh từ
✪ Vải bông in hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印花棉布
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 绸缎 比 棉布 贵
- lụa đắt hơn vải sợi.
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- 棉袄 外面 罩 着 一件 蓝布 褂儿
- Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
- 打 掉 棉花 顶尖
- đập thân chính cây bông.
- 玫瑰花 梗 布满 尖刺
- Cành hoa hồng đầy gai nhọn.
- 轧 棉花
- cán bông
- 弹棉花
- bật bông; đánh bông.
- 印花 绸
- lụa in hoa
- 花朵 在 花园 中 均匀分布
- Hoa phân bố đều trong vườn.
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 适于 种 花生 的 地 用来 种 棉花 , 当然 不合算
- đất trồng đậu phộng đem đi trồng bông vải,
- 这种 棉花 的 棉絮 长
- loại bông này sợi dài.
- 布料 上 印着 花纹
- Trên vải được in những đường hoa văn.
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 这些 棉花 疯 了
- cây bông này bị lốp rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 印花棉布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印花棉布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm印›
布›
棉›
花›