Đọc nhanh: 卢沟桥 (lô câu kiều). Ý nghĩa là: Cầu Lugou hay Cầu Marco Polo ở phía tây nam Bắc Kinh, hiện trường của một cuộc xung đột đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ hai 抗日戰爭 | 抗日战争.
✪ Cầu Lugou hay Cầu Marco Polo ở phía tây nam Bắc Kinh, hiện trường của một cuộc xung đột đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ hai 抗日戰爭 | 抗日战争
Lugou Bridge or Marco Polo Bridge in southwest of Beijing, the scene of a conflict that marked the beginning of the Second Sino-Japanese War 抗日戰爭|抗日战争 [KàngRi4Zhànzhēng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢沟桥
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 小河沟 儿
- sông nhỏ
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 护守 大桥
- canh giữ cầu lớn.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 桥 上 行人 川流不息
- Trên cầu có dòng người đi bộ liên tục đông như nước chảy.
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 我 叫 卢卡斯
- Tên tôi là Lucas.
- 卢卡 觉得 什么
- Lucca nghĩ gì?
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 立交桥
- cầu vượt.
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 那 是 沟通 南北 的 长江大桥
- Đó là Cầu Trường Giang nối liền hai miền Nam Bắc.
- 友谊 是 沟通 心灵 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giữa những tâm hồn.
- 这 让 我 想起 了 《 异形 》 的 桥段
- Điều này làm tôi nhớ đến cảnh đó trong Alien.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卢沟桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卢沟桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卢›
桥›
沟›