Đọc nhanh: 额度异常 (ngạch độ dị thường). Ý nghĩa là: số lượng bất thường.
Ý nghĩa của 额度异常 khi là Danh từ
✪ số lượng bất thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额度异常
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 箭 的 速度 非常 快
- Tốc độ của mũi tên rất nhanh.
- 态度 反常
- thái độ khác thường
- 常常 熬夜 , 过度 学习 与 工作 可以 产生 错觉
- Thường xuyên thức khuya, học tập và làm việc quá sức có thể sinh ra ảo giác
- 异乎寻常
- khác thường; phi thường
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 战士 们 异常 激情 地 冲锋陷阵
- Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.
- 屋里 异常 寂静 , 只有 钟摆 滴答 滴答 地响 着
- mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
- 深秋 的 天空 异常 爽朗
- bầu trời cuối thu trong sáng lạ thường.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 天气 异常 炎热
- Thời tiết vô cùng nóng.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 气候异常 , 天灾 不断
- Khí hậu bất thường và thiên tai tiếp diễn.
- 她 的 健康状况 异常
- Tình trạng sức khỏe của cô ấy khác thường.
- 她 的 态度 非常 谦恭
- Thái độ của cô ấy rất khiêm tốn.
- 笛子 声 悲凉 也 使 人 感到 异常 的 悲凉
- tiếng tiêu thê lương khiến lòng người cũng cảm thấy cô tịch lạ lùng.
- 他 对 这个 决定 异常 愤怒
- Ông rất tức giận với quyết định này.
- 他 的话 令 我 异常 愤怒
- Lời nói của anh ấy làm tôi vô cùng phẫn nộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 额度异常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 额度异常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
度›
异›
额›