Đọc nhanh: 博讯 (bác tấn). Ý nghĩa là: viết tắt cho 博訊新聞網 | 博讯新闻网 , Boxun, mạng tin tức Trung Quốc bất đồng chính kiến có trụ sở tại Hoa Kỳ.
Ý nghĩa của 博讯 khi là Động từ
✪ viết tắt cho 博訊新聞網 | 博讯新闻网 , Boxun, mạng tin tức Trung Quốc bất đồng chính kiến có trụ sở tại Hoa Kỳ
abbr. for 博訊新聞網|博讯新闻网 [BóxùnXin1wénwǎng], Boxun, US-based dissident Chinese news network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博讯
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 民主 博爱
- dân chủ bác ái
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 新华社讯
- tin Tân Hoa xã
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 安妮 · 博林 於 1536 年 被 斩首
- Anne Boleyn bị xử tử bằng chém đầu vào năm 1536.
- 他 博得 满堂彩
- Anh ấy được hoan hô khen ngợi khắp phòng.
- 警察 展开 审讯
- Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.
- 讯问 案件
- thẩm vấn vụ án
- 他 沉迷于 赌博
- Anh ấy nghiện đánh bạc.
- 问讯处
- bàn (nơi) hướng dẫn
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 腾讯 是 一家 公司
- Tencent là một công ty.
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 偷走 我 钱包 的 那个 人 把 我 的 通讯录 也 拿走 了
- Người lấy trộm ví của tôi cũng lấy luôn sổ địa chỉ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博讯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博讯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
讯›