南征北伐 nán zhēng běifá

Từ hán việt: 【na chinh bắc phạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "南征北伐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (na chinh bắc phạt). Ý nghĩa là: chiến tranh ở tất cả các bên (thành ngữ); chiến đấu từ tất cả bốn phần tư.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 南征北伐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 南征北伐 khi là Thành ngữ

chiến tranh ở tất cả các bên (thành ngữ); chiến đấu từ tất cả bốn phần tư

war on all sides (idiom); fighting from all four quarters

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南征北伐

  • - 走遍 zǒubiàn 大江南北 dàjiāngnánběi

    - đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang

  • - 海南 hǎinán 不比 bùbǐ 塞北 sàiběi 一年四季 yīniánsìjì 树木 shùmù 葱茏 cōnglóng 花果 huāguǒ 飘香 piāoxiāng

    - Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương

  • - 南部 nánbù 邦联 bānglián bèi 北方 běifāng 打败 dǎbài le

    - Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.

  • - 转战 zhuǎnzhàn 大江南北 dàjiāngnánběi

    - liên tục chiến đấu khắp nơi.

  • - 坐北朝南 zuòběicháonán

    - ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam

  • - 大运河 dàyùnhé běi 北京 běijīng nán zhì 杭州 hángzhōu 纵贯 zòngguàn 河北 héběi 山东 shāndōng 江苏 jiāngsū 浙江 zhèjiāng 四省 sìshěng

    - Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.

  • - 南北 nánběi 糕点 gāodiǎn 汇展 huìzhǎn

    - triển lãm bánh ngọt Nam Bắc

  • - 京广铁路 jīngguǎngtiělù shì 中国 zhōngguó 南北 nánběi 交通 jiāotōng de 大动脉 dàdòngmài

    - Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.

  • - 辽河 liáohé shì 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó 东北地区 dōngběidìqū 南部 nánbù de 大河 dàhé

    - Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

  • - 南北通衢 nánběitōngqú

    - đường thông Nam Bắc.

  • - 国王 guówáng 命令 mìnglìng 将军 jiāngjūn 准备 zhǔnbèi 征伐 zhēngfá

    - Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.

  • - rén rén 之间 zhījiān de 理解 lǐjiě 完全 wánquán 南辕北辙 nányuánběizhé

    - Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.

  • - 南北 nánběi 四十里 sìshílǐ 东西 dōngxī 六十里 liùshílǐ 开外 kāiwài

    - bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.

  • - 赤道 chìdào shì 南半球 nánbànqiú 北半球 běibànqiú de 分界 fēnjiè

    - Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.

  • - 我们 wǒmen 由南到 yóunándào běi 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi du lịch từ nam ra bắc.

  • - zhè 房子 fángzi 坐北朝南 zuòběicháonán

    - Ngôi nhà này hướng nam.

  • - 大别山 dàbiéshān 绵亘 miángèn zài 河南 hénán 安徽 ānhuī 湖北 húběi 三省 sānxǐng de 边界 biānjiè shàng

    - Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.

  • - 这座 zhèzuò 大楼 dàlóu shì 坐北朝南 zuòběicháonán de

    - toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.

  • - shì 沟通 gōutōng 南北 nánběi de 长江大桥 chángjiāngdàqiáo

    - Đó là Cầu Trường Giang nối liền hai miền Nam Bắc.

  • - 随从 suícóng 师长 shīzhǎng 南征北战 nánzhēngběizhàn

    - đi theo sư đoàn trưởng Nam chinh Bắc chiến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 南征北伐

Hình ảnh minh họa cho từ 南征北伐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南征北伐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OI (人戈)
    • Bảng mã:U+4F10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao