Đọc nhanh: 北伐 (bắc phạt). Ý nghĩa là: Bắc Phạt; quân bắc phạt.
Ý nghĩa của 北伐 khi là Danh từ
✪ Bắc Phạt; quân bắc phạt
向北方用兵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北伐
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 北魏 曾 很 强大
- Bắc Ngụy từng rất hùng mạnh.
- 兴兵 讨伐
- dấy binh thảo phạt
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 他 喜欢 矜功自伐
- Anh ấy thích khoe khoang công lao.
- 我 在 北京 的 亲戚 不 多 , 只有 一个 表姐
- Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 我们 准备 前往 北京 旅行
- Chúng tôi chuẩn bị đi Bắc Kinh du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北伐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北伐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伐›
北›