单重继承 Dān zhòng jìchéng

Từ hán việt: 【đơn trọng kế thừa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "单重继承" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đơn trọng kế thừa). Ý nghĩa là: Đơn kế thừa nghĩa là một lớp con (child class) không thể kế thừa có nhiều hơn một lớp cha (parent class). Đối lập với đa kế thừa (multiple inheritance).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 单重继承 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 单重继承 khi là Danh từ

Đơn kế thừa nghĩa là một lớp con (child class) không thể kế thừa có nhiều hơn một lớp cha (parent class). Đối lập với đa kế thừa (multiple inheritance)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单重继承

  • - 继承 jìchéng le 家族 jiāzú de 家业 jiāyè

    - Anh ấy tiếp tục kế thừa gia sản của gia tộc.

  • - 承重墙 chéngzhòngqiáng

    - tường chịu lực

  • - 承重 chéngzhòng zhù

    - cột chịu lực

  • - 承受 chéngshòu zhe 重重的 chóngchóngde 压力 yālì

    - Cô ấy chịu đựng rất nhiều áp lực.

  • - 内部单位 nèibùdānwèi 治安 zhìān 防控 fángkòng 网络 wǎngluò shì 全局 quánjú 社会治安 shèhuìzhìān 防控 fángkòng 体系 tǐxì de 重要 zhòngyào 组成部分 zǔchéngbùfèn

    - Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.

  • - 王位继承 wángwèijìchéng rén

    - người nối ngôi vua.

  • - 这块 zhèkuài xiǎo 薄板 báobǎn 承受不住 chéngshòubúzhù 一百斤 yìbǎijīn de 重量 zhòngliàng

    - Miếng ván nhỏ này không chịu nổi trọng lượng 100 cân.

  • - 继承 jìchéng 革命 gémìng 先辈 xiānbèi de 事业 shìyè

    - kế tục sự nghiệp của các bậc tiền bối cách mạng。

  • - 承办 chéngbàn 会议 huìyì 单位 dānwèi 已经 yǐjīng 确认 quèrèn

    - Đơn vị tổ chức hội nghị đã được xác nhận.

  • - 元音 yuányīn zài 单词 dāncí zhōng hěn 重要 zhòngyào

    - Nguyên âm rất quan trọng trong từ.

  • - 继承衣钵 jìchéngyībō

    - kế thừa từ đời này sang đời khác

  • - 家族 jiāzú 遗产 yíchǎn bèi 继承 jìchéng le

    - Di sản gia đình đã được kế thừa.

  • - 继承 jìchéng 先烈 xiānliè 遗志 yízhì

    - tiếp tục chí nguyện của các tiên liệt

  • - 放弃 fàngqì le 继承 jìchéng 权利 quánlì

    - Anh ấy đã từ bỏ quyền thừa kế.

  • - 继承 jìchéng 皇位 huángwèi

    - lên ngôi

  • - 桥梁 qiáoliáng 承载 chéngzài zhe 巨大 jùdà de 重量 zhòngliàng

    - Cây cầu chịu tải trọng rất lớn.

  • - 继承 jìchéng 宗祧 zōngtiāo

    - kế thừa dòng họ; nối tiếp dòng dõi

  • - 继承 jìchéng 先烈 xiānliè de 遗业 yíyè

    - kế thừa sự nghiệp của các bậc tiền bối.

  • - 我要 wǒyào 继承 jìchéng kǎo de 事业 shìyè

    - Tôi sẽ kế thừa sự nghiệp của cha.

  • - 继承 jìchéng 先烈 xiānliè de 遗志 yízhì

    - kế thừa ý chí các tiên liệt。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 单重继承

Hình ảnh minh họa cho từ 单重继承

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单重继承 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kế
    • Nét bút:フフ一丶ノ一丨ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVFD (女一女火木)
    • Bảng mã:U+7EE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao