单张胶片 là gì?: 单张胶片 (đơn trương giao phiến). Ý nghĩa là: Phim miếng, phim tấm.
Ý nghĩa của 单张胶片 khi là Danh từ
✪ Phim miếng, phim tấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单张胶片
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 合照 一张 照片
- chụp chung một tấm hình.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 你 能 扫描 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể quét bức ảnh này không?
- 这张 图片 的 分辨率 清晰
- Hình ảnh này có độ phân giải rõ nét.
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 他 在 信 里衬 了 一张 照片
- Anh ta đã chèn một bức ảnh vào trong lá thư.
- 他 冲 那 张 照片
- Anh ấy rửa tấm ảnh đó.
- 这张 照片 难看
- Tấm ảnh này khó coi.
- 这张 图片 的 背景 有点 模糊
- Nền của bức ảnh này hơi mờ.
- 这 封信 附 寄 照片 一张
- Bức thư này có kèm theo một tấm ảnh.
- 这 几张 照片 是 我 旅居 成都 时照 的
- mấy bức ảnh này tôi chụp lúc ở Thành Đô.
- 她 买 了 几张 卡片
- Cô ấy đã mua một vài tấm thiệp.
- 这张 照片 上 的 我 被 框起来 了
- Tôi trong bức ảnh này đã bị khoanh lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单张胶片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单张胶片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
张›
片›
胶›