单手投篮 dān shǒu tóulán

Từ hán việt: 【đơn thủ đầu lam】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "单手投篮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đơn thủ đầu lam). Ý nghĩa là: Ném rổ một tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 单手投篮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 单手投篮 khi là Từ điển

Ném rổ một tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单手投篮

  • - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

  • - 敌人 dírén 举手 jǔshǒu 投降 tóuxiáng xiàng 我军 wǒjūn 哀求 āiqiú 饶命 ráomìng

    - Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.

  • - 敌人 dírén 举手 jǔshǒu 投降 tóuxiáng xiàng 我军 wǒjūn 哀求 āiqiú 饶命 ráomìng

    - Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng

  • - 投掷 tóuzhì 手榴弹 shǒuliúdàn

    - ném lựu đạn

  • - 手提 shǒutí zhe 一个 yígè 竹篮 zhúlán

    - Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.

  • - 假装 jiǎzhuāng 投球 tóuqiú 但是 dànshì qiú hái zài 手里 shǒulǐ

    - Tôi giả vờ ném bóng, nhưng bóng vẫn đang trong tay tôi.

  • - 人手 rénshǒu 单薄 dānbó

    - nhân viên ít ỏi.

  • - qiú 投进 tóujìn 篮筐 lánkuāng ba

    - Bạn ném bóng vào rổ đi.

  • - 我能 wǒnéng 单手 dānshǒu 打字 dǎzì

    - Tôi có thể gõ bằng một tay.

  • - 篮球 lánqiú 不是 búshì de 对手 duìshǒu

    - So bóng rổ, bạn không phải đối thủ của tôi.

  • - 投篮 tóulán ér

    - ném rổ.

  • - 老张 lǎozhāng kuài shàng 投篮 tóulán

    - Anh Trương tiến lên nhanh, đưa bóng vào rổ!

  • - 咱们 zánmen 比赛 bǐsài tóu 篮球 lánqiú ba

    - Chúng ta thi đấu ném bóng rổ đi.

  • - 这笔 zhèbǐ 账单 zhàngdān luò zài le de 手里 shǒulǐ

    - Tôi phải thanh toán hóa đơn này.

  • - 办手续 bànshǒuxù de 过程 guòchéng hěn 简单 jiǎndān

    - Quá trình làm thủ tục rất đơn giản.

  • - yòng 手机 shǒujī 支付 zhīfù le 账单 zhàngdān

    - Cô ấy thanh toán hóa đơn qua điện thoại.

  • - 投票选举 tóupiàoxuǎnjǔ 还有 háiyǒu 一周 yīzhōu de 时间 shíjiān 很难说 hěnnánshuō 鹿死谁手 lùsǐshuíshǒu

    - Còn một tuần nữa là đến cuộc bầu cử, thật khó để nói ai sẽ thắng.

  • - 篮球队 lánqiúduì 即将 jíjiāng 投入 tóurù 冬训 dōngxùn

    - sắp đưa những người mới gia nhập vào đội bóng rổ huấn luyện vào mùa đông.

  • - 每天 měitiān dōu 投篮 tóulán 练习 liànxí

    - Cô ấy mỗi ngày đều đi tập ném rổ.

  • - 经验 jīngyàn 不能 bùnéng 简单 jiǎndān 抄袭 chāoxí

    - Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 单手投篮

Hình ảnh minh họa cho từ 单手投篮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单手投篮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLIT (竹中戈廿)
    • Bảng mã:U+7BEE
    • Tần suất sử dụng:Cao