Đọc nhanh: 协同制片人 (hiệp đồng chế phiến nhân). Ý nghĩa là: Nhà sản xuất liên kết: Họ không tham gia quá nhiều vào trong một dự án phim. Công việc của họ là liên kết với những yếu tố bên ngoài hỗ trợ dự án phim có thể diễn ra một cách thuận lợi; là người đem về những giá trị nhưng không được quy thành tiền mặt..
Ý nghĩa của 协同制片人 khi là Danh từ
✪ Nhà sản xuất liên kết: Họ không tham gia quá nhiều vào trong một dự án phim. Công việc của họ là liên kết với những yếu tố bên ngoài hỗ trợ dự án phim có thể diễn ra một cách thuận lợi; là người đem về những giá trị nhưng không được quy thành tiền mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协同制片人
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 再 爱 别人 的 同时 , 要 爱 自己
- Yêu người khác đồng thời phải yêu chính mình.
- 华宗 ( 称人 同姓 )
- hoa tông (người cùng họ)
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 工人 浇铸 玻璃制品
- Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 百分之八十 以上 的 人 同意
- Trên 80% người đồng ý.
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
- 我们 和 那辈人 不同
- Chúng tôi khác với loại người đó.
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 和平 是 人类 共同 的 愿望
- Hòa bình là ước mơ chung của nhân loại.
- 把 新人 的 鞋 同放 一处 , 祈祝 新婚 夫妻 同偕到 老
- Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 协同制片人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 协同制片人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
制›
协›
同›
片›