Đọc nhanh: 华南斑胸钩嘴鹛 (hoa na ban hung câu chuỷ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu sừng kiếm mặt xám (Pomatorhinus swinhoei).
Ý nghĩa của 华南斑胸钩嘴鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Khướu sừng kiếm mặt xám (Pomatorhinus swinhoei)
(bird species of China) grey-sided scimitar babbler (Pomatorhinus swinhoei)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华南斑胸钩嘴鹛
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 张开嘴巴
- há miệng
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 拍 《 大嘴 怪 》 的 那个 华纳 兄弟 吗
- Anh em chiến binh quỷ Tasmania?
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 越南 驻华 使者 范星 梅
- Đại sứ Việt Nam tại Trung Quốc.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华南斑胸钩嘴鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华南斑胸钩嘴鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
南›
嘴›
斑›
胸›
钩›
鹛›