Đọc nhanh: 斑胸钩嘴鹛 (ban hung câu chuỷ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu linh dương sừng kiếm sọc đen (Pomatorhinus gravivox).
Ý nghĩa của 斑胸钩嘴鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Khướu linh dương sừng kiếm sọc đen (Pomatorhinus gravivox)
(bird species of China) black-streaked scimitar babbler (Pomatorhinus gravivox)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑胸钩嘴鹛
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 张开嘴巴
- há miệng
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 钩 贴边
- viền mép
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 他 不 饿 , 只是 嘴馋 而已
- Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 钩虫病
- bệnh giun móc
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斑胸钩嘴鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斑胸钩嘴鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
斑›
胸›
钩›
鹛›