Đọc nhanh: 半瓶子醋 (bán bình tử thố). Ý nghĩa là: xem 半瓶醋.
Ý nghĩa của 半瓶子醋 khi là Danh từ
✪ xem 半瓶醋
see 半瓶醋 [bàn píng cù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半瓶子醋
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 我 儿子 行及 半岁
- Con trai tôi sắp được nửa tuổi
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 这个 瓶子 倒 了
- Cái chai này bị đổ rồi.
- 桌上 的 瓶子 肚子 很胖
- Cái chai trên bàn có bụng rất to.
- 瓶子 很沉
- Cái bình rất nặng.
- 把 花儿 扦 在 瓶子 里
- cắm hoa vào lọ.
- 前 ( 上 ) 半辈子
- nửa đời trước
- 后 ( 下 ) 半辈子
- nửa đời sau
- 半空 着 肚子
- bụng lép kẹp
- 半大 桌子
- cái bàn nhỡ
- 这篇 稿子 写 了 个 半半拉拉 就 丢下 了
- bài này đang viết dở dang thì bỏ nửa chừng
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 请 把 瓶子 装满水
- Vui lòng đổ đầy chai bằng nước.
- 他 把 瓶子 封好 了
- Anh ấy đã bịt kín chai rồi.
- 你 把 瓶子 往 桌子 上 磕 一 磕
- Bạn gõ nhẹ cái chai lên bàn.
- 厨房 里 有 一瓶 醋
- Trong bếp có một chai giấm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 半瓶子醋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半瓶子醋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm半›
子›
瓶›
醋›