Đọc nhanh: 医用珍珠粉 (y dụng trân châu phấn). Ý nghĩa là: Bột ngọc trai dùng cho mục đích y tế.
Ý nghĩa của 医用珍珠粉 khi là Danh từ
✪ Bột ngọc trai dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用珍珠粉
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 她 戴 着 珍珠 耳坠
- Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 我 喜欢 珍珠首饰
- Tôi thích đồ trang sức bằng ngọc trai.
- 浑圆 的 珍珠
- Hạt châu rất tròn.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 一串 珍珠
- Một chuỗi hạt trân châu.
- 这颗 漂亮 的 珍珠 很 珍贵
- Hạt trai này rất đẹp và quý giá.
- 光闪闪 的 珍珠
- trân châu lóng lánh.
- 珍珠 有 瑕 , 也 是 美
- Ngọc trai có tì, cũng rất đẹp.
- 这些 珍珠 很 值钱
- Những viên ngọc trai này rất đáng tiền.
- 我 喜欢 喝 珍珠奶茶
- Tôi thích uống trà sữa trân châu.
- 这些 珍珠 , 晶莹剔透 , 颗粒 均匀
- Những viên ngọc trai này trong suốt long lanh như pha lê và có kích thước đồng đều.
- 我 喜欢 用 白色 的 粉笔
- Tôi thích dùng phấn trắng.
- 她 买 了 一颗 珍珠
- Cô ấy đã mua một viên ngọc trai.
- 我要 一杯 珍珠奶茶
- Tôi muốn một cốc trà sữa trân châu.
- 这 珍珠奶茶 真 好喝 !
- Trà sữa trân châu này ngon quá!
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 医用珍珠粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医用珍珠粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
珍›
珠›
用›
粉›