Đọc nhanh: 药用果胶 (dược dụng quả giao). Ý nghĩa là: Pectin dùng cho mục đích dược phẩm; Chất tạo keo dùng cho mục đích dược phẩm; Chất làm đông đặc dùng cho mục đích dược phẩm.
Ý nghĩa của 药用果胶 khi là Danh từ
✪ Pectin dùng cho mục đích dược phẩm; Chất tạo keo dùng cho mục đích dược phẩm; Chất làm đông đặc dùng cho mục đích dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用果胶
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 你 是 用 蔓 越橘 果冻
- Bạn sẽ phục vụ thạch nam việt quất chứ
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 我 用水 涮 了 水果
- Tôi đã rửa hoa quả bằng nước.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
- 妈 用心 熬药 中
- Mẹ đang cẩn thận sắc thuốc.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药用果胶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药用果胶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm果›
用›
胶›
药›