Hán tự: 匣
Đọc nhanh: 匣 (hạp). Ý nghĩa là: tráp; hộp. Ví dụ : - 木匣 。 tráp gỗ; hộp gỗ. - 梳头匣 儿。 tráp gương lược; tráp đựng gương lược.. - 两匣 点心。 hai hộp bánh điểm tâm.
Ý nghĩa của 匣 khi là Danh từ
✪ tráp; hộp
(匣 儿) 匣子
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 梳头 匣 儿
- tráp gương lược; tráp đựng gương lược.
- 两匣 点心
- hai hộp bánh điểm tâm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匣
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 梳头 匣 儿
- tráp gương lược; tráp đựng gương lược.
- 他 的 话匣子 一 打开 , 就 不 容易 收场
- anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.
- 两匣 点心
- hai hộp bánh điểm tâm.
Hình ảnh minh họa cho từ 匣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匣›