xiá

Từ hán việt: 【hạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạp). Ý nghĩa là: tráp; hộp. Ví dụ : - 。 tráp gỗ; hộp gỗ. - 。 tráp gương lược; tráp đựng gương lược.. - 。 hai hộp bánh điểm tâm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tráp; hộp

(匣 儿) 匣子

Ví dụ:
  • - 木匣 mùxiá

    - tráp gỗ; hộp gỗ

  • - 梳头 shūtóu xiá ér

    - tráp gương lược; tráp đựng gương lược.

  • - 两匣 liǎngxiá 点心 diǎnxin

    - hai hộp bánh điểm tâm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 木匣 mùxiá

    - tráp gỗ; hộp gỗ

  • - 梳头 shūtóu xiá ér

    - tráp gương lược; tráp đựng gương lược.

  • - de 话匣子 huàxiázi 打开 dǎkāi jiù 容易 róngyì 收场 shōuchǎng

    - anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.

  • - 两匣 liǎngxiá 点心 diǎnxin

    - hai hộp bánh điểm tâm.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 匣

Hình ảnh minh họa cho từ 匣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:一丨フ一一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SWL (尸田中)
    • Bảng mã:U+5323
    • Tần suất sử dụng:Trung bình