Đọc nhanh: 北约 (bắc ước). Ý nghĩa là: NATO, viết tắt cho 北大西洋公約組織 | 北大西洋公约组织 , Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương.
Ý nghĩa của 北约 khi là Danh từ
✪ NATO
✪ viết tắt cho 北大西洋公約組織 | 北大西洋公约组织 , Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
abbr. for 北大西洋公約組織|北大西洋公约组织 [BěiDàxīYángGōngyuēZu3zhī], North Atlantic Treaty Organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北约
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 天津 距离 北京 约 有 二百四十里
- Thiên Tân cách Bắc Kinh khoảng hai trăm bốn mươi dặm.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
约›