Đọc nhanh: 动物食用酿酒废料 (động vật thực dụng nhưỡng tửu phế liệu). Ý nghĩa là: Bã rượu cho thức ăn động vật; Phế phẩm sau chưng cất cho thức ăn động vật.
Ý nghĩa của 动物食用酿酒废料 khi là Danh từ
✪ Bã rượu cho thức ăn động vật; Phế phẩm sau chưng cất cho thức ăn động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物食用酿酒废料
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 梨 可以 用来 酿酒
- Quả lê có thể được dùng để nấu rượu.
- 肉食动物
- động vật ăn thịt.
- 食用植物
- thực vật ăn được.
- 杂食 动物
- động vật ăn tạp
- 草食动物
- động vật ăn cỏ
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 有些 动物 是 用 腹部 发声 的
- Một số loài động vật sử dụng bụng để phát ra âm thanh
- 食物 已敬具 , 请 享用
- Thức ăn đã được chuẩn bị, xin mời dùng.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 豺是 肉食动物
- Chó sói là động vật ăn thịt.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动物食用酿酒废料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动物食用酿酒废料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
废›
料›
物›
用›
酒›
酿›
食›