Đọc nhanh: CT影像 (ảnh tượng). Ý nghĩa là: Chụp cắt lớp vi tính.
Ý nghĩa của CT影像 khi là Động từ
✪ Chụp cắt lớp vi tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến CT影像
- 复制 的 快捷键 是 Ctrl C
- Phím tắt để sao chép là Ctrl C.
- 这个 像是 恐怖电影 里
- Điều này trông giống như một cái gì đó trong một bộ phim kinh dị
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 这 段 影像 已录 好
- Đoạn hình ảnh này đã được ghi xong.
- 你 爸 像 个 摄影师
- Bố cậu trông giống nhiếp ảnh gia.
- 这 幅 影像 很 有 艺术 感
- Bức ảnh này rất có cảm hứng nghệ thuật.
- 敌舰 的 影像 已 显现 在 雷达 ( 屏幕 ) 上
- Hình ảnh của tàu địch đã xuất hiện trên màn hình radar.
- 他 的 影像 时刻 在 我 眼前 浮现
- những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.
- 想像力 影响 着 我们 生活 的 各个方面
- Trí tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi phần trong cuộc sống của chúng ta.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- c v ta y.
- 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- c ch ng ch m t m nh ta.
- 要是有的话, 也只是我一个人。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ CT影像
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa CT影像 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
影›