Đọc nhanh: 托珠单抗 (thác châu đơn kháng). Ý nghĩa là: Tocilizumab là một kháng thể đơn dòng nhân hóa tái tổ hợp kháng lại thụ thể IL-6 được sử dụng trong điều trị các tình trạng viêm và tự miễn..
Ý nghĩa của 托珠单抗 khi là Danh từ
✪ Tocilizumab là một kháng thể đơn dòng nhân hóa tái tổ hợp kháng lại thụ thể IL-6 được sử dụng trong điều trị các tình trạng viêm và tự miễn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托珠单抗
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 比如 水上 摩托艇
- Giống như một chiếc mô tô nước.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 珠宝 衬托 了 她 的 衣服
- Trang sức làm nổi bật bộ đồ của cô.
- 庞培 太傻 了 竟然 孤军 对抗 塞托 里斯
- Pompey thật ngu ngốc khi giao chiến với Sertorius mà không có sự hỗ trợ nào.
- 请 填写 行李 托运单 和 货签
- Vui lòng điền vào phiếu ký hàng hóa và thẻ hàng hóa.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 托珠单抗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托珠单抗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
托›
抗›
珠›