Đọc nhanh: 加里宁格勒 (gia lí ninh các lặc). Ý nghĩa là: Kaliningrad, thị trấn trên Baltic ngày nay thuộc nước cộng hòa Nga, trước đây là Königsberg, thủ đô của Đông Phổ.
✪ Kaliningrad, thị trấn trên Baltic ngày nay thuộc nước cộng hòa Nga
Kaliningrad, town on Baltic now in Russian republic
✪ trước đây là Königsberg, thủ đô của Đông Phổ
formerly Königsberg, capital of East Prussia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加里宁格勒
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 加里 没 答应
- Gary sẽ không đưa nó cho anh ta.
- 早晨 这里 很 宁静
- Buổi sáng ở đây rất yên tĩnh.
- 房间 里 一片 宁静
- Căn phòng hoàn toàn yên tĩnh.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 我 本来 是 要 去 里 约 参加 奥运会 的
- Tôi đã đến Thế vận hội Rio.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 把 字 写 在 格儿 里
- Viết chữ trong ô vuông kẻ.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 他 宁可 赠予 朋友 也 不 给 家里人
- Anh ấy thà tặng nó cho một người bạn hơn là cho gia đình anh ấy.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 她 往 菜 里加 了 点 醋
- Cô ấy thêm một chút giấm vào món ăn.
- 他往 茶里 加糖
- Anh ấy thêm đường vào trà.
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
- 格蕾丝 和 她 的 家庭教师 在 屋里 还 反锁 门
- Grace vào phòng ngủ với gia sư và khóa cửa lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加里宁格勒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加里宁格勒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
勒›
宁›
格›
里›