加速浸出 jiāsù jìnchū

Từ hán việt: 【gia tốc tẩm xuất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "加速浸出" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gia tốc tẩm xuất). Ý nghĩa là: Gia tốc lọc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 加速浸出 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 加速浸出 khi là Danh từ

Gia tốc lọc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加速浸出

  • - 加固 jiāgù 堤坝 dībà 防止 fángzhǐ 出险 chūxiǎn

    - gia cố đê đập, đề phòng xảy ra nguy hiểm.

  • - qǐng 大家 dàjiā 加把劲 jiābǎjìn ér 文集 wénjí 早日 zǎorì 印出来 yìnchūlái 以此 yǐcǐ 告慰 gàowèi 死者 sǐzhě 在天之灵 zàitiānzhīlíng

    - xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.

  • - 受伤 shòushāng de 手指 shǒuzhǐ jìn zài 消毒剂 xiāodújì 浸泡 jìnpào 出来 chūlái

    - Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.

  • - 问题 wèntí 已经 yǐjīng 摆出来 bǎichūlái 矛盾 máodùn 更加 gèngjiā 表面化 biǎomiànhuà le

    - vấn đề đã bày ra, mâu thuẫn càng lộ rõ

  • - 过度 guòdù 劳累 láolèi huì 加速 jiāsù 衰老 shuāilǎo

    - Làm việc quá sức sẽ đẩy nhanh quá trình lão hóa.

  • - 传媒 chuánméi wèi 这次 zhècì 演出 yǎnchū 大加 dàjiā 造势 zàoshì

    - Các phương tiện truyền thông đã quảng bá rất nhiều cho buổi diễn.

  • - 房价 fángjià jiāng 继续 jìxù 加速 jiāsù 下跌 xiàdiē

    - Giá nhà sẽ tiếp tục giảm với tốc độ chóng mặt.

  • - 速度 sùdù 勾勒 gōulè chū 人物 rénwù de 轮廓 lúnkuò

    - Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.

  • - 加速 jiāsù 生产 shēngchǎn

    - thúc đẩy sản xuất.

  • - yǒu 一些 yīxiē 机会 jīhuì 可以 kěyǐ 加速 jiāsù 儿童 értóng 普遍 pǔbiàn 接受 jiēshòu 免疫 miǎnyì 接种 jiēzhòng

    - Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.

  • - 学生 xuésheng 人数 rénshù 迅速 xùnsù 增加 zēngjiā

    - Số lượng học sinh tăng nhanh chóng.

  • - 跑步 pǎobù huì ràng 心跳 xīntiào 加速 jiāsù

    - Chạy bộ sẽ khiến tim đập nhanh.

  • - lái 参加 cānjiā 活动 huódòng

    - Mời bạn đến tham gia hoạt động.

  • - 精加工 jīngjiāgōng 产品 chǎnpǐn 长年 chángnián 出口 chūkǒu 国外 guówài 并且 bìngqiě shì 国内 guónèi 外资企业 wàizīqǐyè de 主要 zhǔyào 供货商 gōnghuòshāng

    - Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

  • - 司机 sījī 不停 bùtíng 踩油门 cǎiyóumén 加速 jiāsù

    - Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.

  • - 减震器 jiǎnzhènqì shì wèi 加速 jiāsù 车架 chējià 车身 chēshēn 振动 zhèndòng de 衰减 shuāijiǎn 改善 gǎishàn 汽车 qìchē de 行驶 xíngshǐ 平顺 píngshùn xìng

    - Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.

  • - 参加 cānjiā le 学校 xuéxiào de 演出 yǎnchū

    - Cô ấy tham gia buổi biểu diễn của trường.

  • - zài 高速公路 gāosùgōnglù 上离 shànglí 市区 shìqū 大约 dàyuē 十公里 shígōnglǐ 处出 chùchū le 车祸 chēhuò

    - có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.

  • - 这辆 zhèliàng chē 有着 yǒuzhe 强劲 qiángjìng de 加速度 jiāsùdù

    - Chiếc xe này có khả năng tăng tốc mạnh mẽ.

  • - 缩小 suōxiǎo 范围 fànwéi bìng 过滤 guòlǜ chū 选定 xuǎndìng de xiàng 提高 tígāo 界面 jièmiàn zhōng de 加载 jiāzài 速度 sùdù

    - Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 加速浸出

Hình ảnh minh họa cho từ 加速浸出

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加速浸出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Jìn , Qīn
    • Âm hán việt: Thâm , Tẩm
    • Nét bút:丶丶一フ一一丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESME (水尸一水)
    • Bảng mã:U+6D78
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao