Đọc nhanh: 加热用电热丝 (gia nhiệt dụng điện nhiệt ty). Ý nghĩa là: Sợi đốt nóng dùng điện; Sợi tóc đốt nóng của bóng đèn điện.
Ý nghĩa của 加热用电热丝 khi là Danh từ
✪ Sợi đốt nóng dùng điện; Sợi tóc đốt nóng của bóng đèn điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加热用电热丝
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 车上 有 座椅 加热器
- Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 烫 衣裳 ( 用 热 熨斗 使 衣服 平整 )
- ủi quần áo; là quần áo.
- 电热水壶 的 功率 是 1500 瓦
- Công suất của ấm đun nước là 1500 oát.
- 利用 余热 取暖
- lợi dụng nhiệt lượng thừa để sưởi ấm.
- 食物 加热 到 温和 的 温度
- Thức ăn được làm nóng đến nhiệt độ vừa phải.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 热情 的 粉丝
- Fan nhiệt tình.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 用 热水袋 焐 一 焐 手
- dùng túi nước nóng chườm tay một tý.
- 用电 度数 逐月 增加
- số ghi điện dùng càng ngày càng tăng.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 利用 热能 来 发电
- Dùng nhiệt năng để phát điện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加热用电热丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加热用电热丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
加›
热›
用›
电›