Đọc nhanh: 功不唐捐 (công bất đường quyên). Ý nghĩa là: nỗ lực sẽ không uổng phí.
Ý nghĩa của 功不唐捐 khi là Thành ngữ
✪ nỗ lực sẽ không uổng phí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功不唐捐
- 不求有功 , 但求无过
- Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 为了 成功 , 他 在所不惜
- Để thành công, anh ấy không tiếc gì cả.
- 隋唐 之际 , 政局 不 稳
- Thời gian chuyển giao giữa Tùy và Đường, chính trị bất ổn.
- 他 的 成功 不言而喻
- Thành công của anh ấy là hiển nhiên.
- 不可磨灭 的 功绩
- công trạng không thể phai mờ
- 你 的确 是 大 功臣 但 不 可以 居功自傲
- Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 你 拉丁文 功底 不错 啊
- Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 首恶必办 , 胁从 不问 , 立功受奖
- nghiêm trị thủ phạm, không truy cứu kẻ hiếp tòng, lập công chuộc tội
- 唐老鸭 从来不 穿 裤子
- Vịt Donald không bao giờ mặc quần.
- 此次 行动 唐劳 无功
- Hành động lần này uổng công.
- 成功 了 , 岂 不 太棒了 ?
- Thành công rồi, chẳng phải rất tuyệt sao?
- 很 抱歉 你 对 政府 功过 的 看法 本人 不敢苟同
- Rất xin lỗi, tôi không đồng ý với quan điểm của bạn về thành tựu và khuyết điểm của chính phủ.
- 荒唐 的 人 不 懂 节制
- Người phóng đãng không biết kiềm chế.
- 事半功倍 的 学习 效率 让 他 节省 了 不少 时间
- Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 试试看 能 不能 成功
- Thử xem có thành công không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 功不唐捐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 功不唐捐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
功›
唐›
捐›