Đọc nhanh: 力尽神危 (lực tần thần nguy). Ý nghĩa là: hoàn toàn kiệt sức do làm việc quá sức (thành ngữ).
Ý nghĩa của 力尽神危 khi là Thành ngữ
✪ hoàn toàn kiệt sức do làm việc quá sức (thành ngữ)
totally exhausted as result of overexertion (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力尽神危
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 耗神 费力
- hao tâm tổn sức
- 费尽心力
- đem hết tâm lực.
- 他 用 尽全力 敌 压力
- Anh ấy dùng hết sức lực chống lại áp lực.
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 得 注意 的 , 防止 他 破罐子破摔 , 应该 尽力 帮助 他
- Phải chú ý chút, đừng để anh ta trở nên bất cần, cố gắng giúp đỡ anh ấy.
- 尽心竭力
- dồn hết tâm sức.
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 尽力 左 他 进步
- Cố gắng giúp anh ấy tiến bộ hơn.
- 心力交瘁 ( 精神 和 体力 都 极度 疲劳 )
- tinh thần và sức lực đều kiệt quệ.
- 政府 已经 竭尽全力 遏制 通货膨胀
- Chính phủ đã làm mọi thứ có thể để kiềm chế lạm phát.
- 我 将 竭尽全力 报效祖国
- Tôi sẽ cống hiến hết mình cho đất nước.
- 每个 人 都 在 努力 奋不顾身 , 不是 只有 你 受尽 委屈
- Tất cả mọi người đều đang làm việc chăm chỉ và tuyệt vọng, không chỉ có bạn bị sai.
- 他 的 努力 已达 尽处
- Sự cố gắng của anh ấy đã đạt đến cực hạn.
- 老师 对 学生 们 尽心尽力 , 关怀备至
- Thầy giáo đối với học sinh tận tâm tận lực, quan tâm chu đáo đến mức.
- 她 病 了 。 然而 她 照旧 去 上班 , 并且 尽力 集中 精神 工作
- Cô ấy bị bệnh. Tuy nhiên, cô ấy vẫn đi làm và cố gắng tập trung vào công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 力尽神危
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 力尽神危 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
危›
尽›
神›