Đọc nhanh: 前段流程 (tiền đoạn lưu trình). Ý nghĩa là: Dây chuyền.
Ý nghĩa của 前段流程 khi là Danh từ
✪ Dây chuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前段流程
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 水流 湍急 , 个 把 小时 , 就 能 越过 百里 流程
- Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 这 段 唱腔 流畅 而 圆浑
- điệu hát du dương uyển chuyển
- 打听 前面 的 路程
- hỏi thăm đoạn đường phía trước.
- 绿色 环保 是 当前 潮流
- Bảo vệ môi trường xanh là xu hướng hiện nay.
- 环保 是 当前 发展 的 主流
- Bảo vệ môi trường là xu hướng phát triển chính hiện nay.
- 他 从 改进 流程 着手
- Anh ấy bắt đầu từ việc cải tiến quy trình.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 请 避开 车流量 大 的 路段
- Hãy tránh các đoạn đường nhiều xe cộ.
- 成长 是 一段 漫长 的 旅程
- Trưởng thành là một hành trình dài.
- 我们 沿着 河 的 主流 前进
- Chúng tôi đi theo dòng chảy chính của con sông.
- 前程远大
- tiền đồ rộng lớn.
- 我们 要 简化 工序 流程
- Chúng tôi cần đơn giản hóa quy trình công đoạn.
- 这 篇文章 段落 清楚 , 文字 流畅
- bài văn này phân đoạn rõ ràng, câu chữ lưu loát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前段流程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前段流程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
段›
流›
程›