Đọc nhanh: 前尘 (tiền trần). Ý nghĩa là: trước kia; quá khứ; những việc đã qua; những chặng đường đã qua. Ví dụ : - 回首前尘。 nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.
Ý nghĩa của 前尘 khi là Danh từ
✪ trước kia; quá khứ; những việc đã qua; những chặng đường đã qua
指从前的或从前经历的事
- 回首 前尘
- nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前尘
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 菲薄 前人
- khinh thường tiền nhân
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 到处 都 是 尘 啊
- Bốn phía đều là bụi.
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 前线 告急
- tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 回首 前尘
- nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.
- 回念 前尘 , 有如 隔世
- nhớ lại những việc đã qua, giống như đã mấy đời.
- 比赛 前 大家 都 很 旺盛
- Trước trận đấu mọi người đều rất khí thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前尘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前尘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
尘›