Đọc nhanh: 前功尽弃 (tiền công tần khí). Ý nghĩa là: kiếm củi ba năm thiêu một giờ; công lao đổ biển; phí công nhọc sức; gần ăn lại hỏng; bao nhiêu công sức đổ sông đổ biển.
Ý nghĩa của 前功尽弃 khi là Thành ngữ
✪ kiếm củi ba năm thiêu một giờ; công lao đổ biển; phí công nhọc sức; gần ăn lại hỏng; bao nhiêu công sức đổ sông đổ biển
以前的成绩全部废弃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前功尽弃
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 她 坐在 尽 前面
- Cô ấy ngồi đầu tiên.
- 我们 需要 在 上 课前预习 功课
- Chúng ta cần xem trước bài tập về nhà trước khi đến lớp.
- 他 为了 成功 想尽办法
- Anh ấy đã làm mọi thứ có thể để thành công.
- 成功 乎 近在眼前 ?
- Có lẽ thành công gần ngay trước mắt chăng?
- 希望 在 前 , 别 放弃
- Hy vọng ở phía trước, đừng từ bỏ.
- 革命 老前辈 的 斗争 经验 , 年轻一代 受用不尽
- kinh nghiệm đấu tranh của những bậc tiền bối cách mạng, thế hệ trẻ dùng không hết.
- 尽管 失败 了 , 但 他 不 放弃
- Dù thất bại nhưng anh vẫn không bỏ cuộc.
- 苦尽甘来 你 那么 努力 到底 成功 了
- Khổ tận cam lai, bạn nỗ lực nhiều như vậy cuối cùng cũng thành công rồi.
- 尽管 采取 了 这些 措施 , 经济 仍然 停滞不前
- Dù cho đã sử dụng những biện pháp này nhưng kinh tế vẫn trì trệ không có gì thay đổi.
- 成功 之崖 在 眼前
- Bến bờ của thành công ở trước mắt.
- 大家 要 提前 做好 准备 , 尽快 开工 生产
- Mọi người phải chuẩn bị trước và bắt đầu đẩy nhanh sản xuất.
- 他 的 成功 是 尽人皆知 的
- Sự thành công của anh ấy ai cũng biết.
- 成功 的 前提 是 努力 工作
- Điều kiện tiên quyết của thành công là làm việc chăm chỉ.
- 由于 地球 内部 地质 结构 千差万别 , 各地 出现 的 地震 前兆 也 不尽相同
- do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau.
- 尽管 过去 一年 许多 楼盘 的 售价 翻了一番 , 租金 却 裹足不前
- Mặc dù giá nhiều bất động sản đã tăng gấp đôi trong năm qua nhưng giá thuê vẫn trì trệ
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前功尽弃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前功尽弃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
功›
尽›
弃›
sắp thành lại bại; suýt nữa thì được; việc sắp thành lại hỏng (tỏ ý luyến tiếc)
việc sắp thành lại hỏng; đắp một núi đất, chỉ thiếu một sọt đất mà không thể hoàn thành (núi đắp đã cao, nhưng chỉ còn thiếu một sọt đất cuối cùng ở trên đỉnh, thì cũng coi như núi đắp chưa xong. Sự nghiệp lớn lao mà chưa hoàn tất viên mãn thì coi nh
Bỏ Cuộc Giữa Chừng
phó mặc; phó cho dòng nước cuốn trôi; thất vọng buông xuôi; phó mặc sự đời; buông xuôi