惘惘 wǎng wǎng

Từ hán việt: 【võng võng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "惘惘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (võng võng). Ý nghĩa là: bâng khuâng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 惘惘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 惘惘 khi là Động từ

bâng khuâng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惘惘

  • - 惘然若失 wǎngránruòshī

    - ngơ ngẩn như đánh mất cái gì

  • - 怅惘 chàngwǎng

    - sững sờ; bâng khuâng (thất vọng).

  • - 忆景思人何 yìjǐngsīrénhé 怅惘 chàngwǎng

    - bâng khuâng nhớ cảnh nhớ người.

  • - 听到 tīngdào 消息 xiāoxi hòu 一脸 yīliǎn 怅惘 chàngwǎng

    - Sau khi nghe tin tức, anh ấy trông rất thất vọng.

  • - 这个 zhègè 贫穷 pínqióng de 母亲 mǔqīn 怅惘 chàngwǎng 回忆 huíyì 已经 yǐjīng 逝去 shìqù de 青春 qīngchūn

    - Người mẹ nghèo đau lòng nhớ lại tuổi thanh xuân đã qua đi của mình.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惘惘

Hình ảnh minh họa cho từ 惘惘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惘惘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丶丶丨丨フ丶ノ一丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PBTV (心月廿女)
    • Bảng mã:U+60D8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình