Đọc nhanh: 刻薄寡恩 (khắc bạc quả ân). Ý nghĩa là: khắc nghiệt và nhẫn tâm (thành ngữ).
Ý nghĩa của 刻薄寡恩 khi là Thành ngữ
✪ khắc nghiệt và nhẫn tâm (thành ngữ)
harsh and merciless (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻薄寡恩
- 民族 危亡 的 时刻
- Giờ phút dân tộc lâm nguy
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 刻图章
- khắc dấu.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 菲薄 前人
- khinh thường tiền nhân
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 妄自菲薄
- xem thường bản thân
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 他 说话 总是 很 刻薄
- Anh ấy nói chuyện luôn rất cay nghiệt.
- 这 人 说话 有点 刻薄
- Người này nói chuyện hơi cay nghiệt.
- 她 的 性子 非常 刻薄
- Tính cách của cô ấy vô cùng khắt khe.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刻薄寡恩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刻薄寡恩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刻›
寡›
恩›
薄›