Đọc nhanh: 刻毒 (khắc độc). Ý nghĩa là: cay nghiệt; độc ác cay nghiệt; khắc nghiệt; chua cay; gay gắt, chua chát, gắt gao. Ví dụ : - 刻毒的话。 lời nói cay nghiệt.. - 为人刻毒。 khắc nghiệt với người khác.
Ý nghĩa của 刻毒 khi là Tính từ
✪ cay nghiệt; độc ác cay nghiệt; khắc nghiệt; chua cay; gay gắt
刻薄狠毒
- 刻毒 的话
- lời nói cay nghiệt.
- 为 人 刻毒
- khắc nghiệt với người khác.
✪ chua chát
说话带刺, 使人难受
✪ gắt gao
难以对付或忍受; 剧烈; 凶猛也作利害
✪ ở ác
(待人、说话) 冷酷无情过分的苛求
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻毒
- 民族 危亡 的 时刻
- Giờ phút dân tộc lâm nguy
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 刻图章
- khắc dấu.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 那 签刻 着 符号
- Thẻ đó có khắc các kí hiệu.
- 这是 荣耀 的 时刻
- Đây là thời khắc vinh quang.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 为 人 刻毒
- khắc nghiệt với người khác.
- 刻毒 的话
- lời nói cay nghiệt.
- 好 让 你 给 我 下毒 吗
- Vì vậy, bạn có thể cố gắng để đầu độc tôi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刻毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刻毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刻›
毒›