Đọc nhanh: 制食用脂肪用脂肪物 (chế thực dụng chi phương dụng chi phương vật). Ý nghĩa là: Chất béo dùng để sản xuất mỡ ăn.
Ý nghĩa của 制食用脂肪用脂肪物 khi là Danh từ
✪ Chất béo dùng để sản xuất mỡ ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制食用脂肪用脂肪物
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 统制 军用物资
- thống nhất quản lý vật tư quân dụng
- 食用植物
- thực vật ăn được.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 铝箔 用于 包装 食物
- Hợp kim nhôm được sử dụng để đóng gói thực phẩm.
- 食物 已敬具 , 请 享用
- Thức ăn đã được chuẩn bị, xin mời dùng.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 我们 需要 控制 脂肪 摄入量
- Chúng ta cần kiểm soát lượng chất béo.
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 角制 的 用 动物 角 或 类似 物质 制成 的
- Được làm bằng sừng động vật hoặc chất liệu tương tự.
- 我们 用 木炭 来 烧烤 食物
- Chúng tôi dùng than gỗ để nướng thực phẩm.
- 过多 的 脂肪 对 健康 不利
- Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
- 这种 食品 的 脂肪 含量 很 高
- Hàm lượng chất béo trong thực phẩm này rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制食用脂肪用脂肪物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制食用脂肪用脂肪物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
物›
用›
肪›
脂›
食›