制食用脂肪用脂肪物 zhì shíyòng zhīfáng yòng zhīfáng wù

Từ hán việt: 【chế thực dụng chi phương dụng chi phương vật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "制食用脂肪用脂肪物" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chế thực dụng chi phương dụng chi phương vật). Ý nghĩa là: Chất béo dùng để sản xuất mỡ ăn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 制食用脂肪用脂肪物 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 制食用脂肪用脂肪物 khi là Danh từ

Chất béo dùng để sản xuất mỡ ăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制食用脂肪用脂肪物

  • - dōu shì 反式 fǎnshì 脂肪酸 zhīfángsuān

    - Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.

  • - 牛油 niúyóu 脂肪 zhīfáng duō

    - Mỡ bò nhiều chất béo.

  • - 脂肪 zhīfáng 食品 shípǐn 脂肪 zhīfáng 沉淀 chéndiàn

    - Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.

  • - 陶瓷 táocí xué 制作 zhìzuò 陶瓷 táocí 物品 wùpǐn de 工艺 gōngyì huò 技术 jìshù 尤指用 yóuzhǐyòng 耐火 nàihuǒ 粘土 niántǔ zhì

    - Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.

  • - 统制 tǒngzhì 军用物资 jūnyòngwùzī

    - thống nhất quản lý vật tư quân dụng

  • - 食用植物 shíyòngzhíwù

    - thực vật ăn được.

  • - 黄铜 huángtóng 制品 zhìpǐn yòng 这种 zhèzhǒng 合金 héjīn zhì de 装饰品 zhuāngshìpǐn 物件 wùjiàn huò 器皿 qìmǐn

    - Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.

  • - 动物 dòngwù de gāo bèi 用于 yòngyú 制作 zhìzuò 化妆品 huàzhuāngpǐn

    - Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.

  • - 铝箔 lǚbó 用于 yòngyú 包装 bāozhuāng 食物 shíwù

    - Hợp kim nhôm được sử dụng để đóng gói thực phẩm.

  • - 食物 shíwù 已敬具 yǐjìngjù qǐng 享用 xiǎngyòng

    - Thức ăn đã được chuẩn bị, xin mời dùng.

  • - yòng 冷冻剂 lěngdòngjì lái 保存 bǎocún 食物 shíwù

    - Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 控制 kòngzhì 脂肪 zhīfáng 摄入量 shèrùliàng

    - Chúng ta cần kiểm soát lượng chất béo.

  • - yòng 一个 yígè 食物 shíwù 温度计 wēndùjì lái 确定 quèdìng 食物 shíwù 是否 shìfǒu 达到 dádào 一个 yígè 安全 ānquán de 内部 nèibù 温度 wēndù

    - Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.

  • - 角制 jiǎozhì de yòng 动物 dòngwù jiǎo huò 类似 lèisì 物质 wùzhì 制成 zhìchéng de

    - Được làm bằng sừng động vật hoặc chất liệu tương tự.

  • - 我们 wǒmen yòng 木炭 mùtàn lái 烧烤 shāokǎo 食物 shíwù

    - Chúng tôi dùng than gỗ để nướng thực phẩm.

  • - 过多 guòduō de 脂肪 zhīfáng duì 健康 jiànkāng 不利 bùlì

    - Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.

  • - 磨粉 mófěn 谷类 gǔlèi 植物 zhíwù 完全 wánquán huò 粗磨 cūmó de 可食用 kěshíyòng 颗粒 kēlì

    - Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.

  • - 血豆腐 xiědòufǔ yòng 动物 dòngwù de xuè 制成 zhìchéng de 豆腐 dòufǔ zhuàng de 食品 shípǐn

    - Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.

  • - 动物 dòngwù zhī 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò 香皂 xiāngzào

    - Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.

  • - 这种 zhèzhǒng 食品 shípǐn de 脂肪 zhīfáng 含量 hánliàng hěn gāo

    - Hàm lượng chất béo trong thực phẩm này rất cao.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 制食用脂肪用脂肪物

Hình ảnh minh họa cho từ 制食用脂肪用脂肪物

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制食用脂肪用脂肪物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:ノフ一一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYHS (月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+80AA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao