Đọc nhanh: 制材厂 (chế tài xưởng). Ý nghĩa là: Nhà máy nguyên liệu.
Ý nghĩa của 制材厂 khi là Danh từ
✪ Nhà máy nguyên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制材厂
- 奶奶 漂 药材
- Bà rửa dược liệu.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 他们 正在 制作 寿材
- Họ đang làm quan tài.
- 我 去 瓦片 材料厂
- Tôi sẽ đi đến sân gạch
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 这家 工厂 生产 耐火材料
- Nhà máy này sản xuất vật liệu chịu lửa.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 这部 片子 获得 大奖 , 真 为 咱们 制片厂 长脸
- Bộ phim này đoạt được giải thưởng lớn, thật vinh dự cho hãng phim chúng ta.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 那 家 制鞋 厂商 有 几家 代销店
- Có mấy cửa hàng đại lý bán hàng cho nhà sản xuất giày đó?
- 药材 需要 炮制 后 使用
- Dược liệu cần được bào chế trước khi sử dụng.
- 是 个旧 发动机 制造厂
- Đó là một nhà máy sản xuất động cơ cũ.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制材厂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制材厂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
厂›
材›