Đọc nhanh: 前信号灯 (tiền tín hiệu đăng). Ý nghĩa là: chỉ báo phía trước ô tô.
Ý nghĩa của 前信号灯 khi là Danh từ
✪ chỉ báo phía trước ô tô
car front indicator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前信号灯
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 发放 信号弹
- bắn đạn tín hiệu.
- 他 看见 了 信号
- Anh ấy đã thấy dấu hiệu.
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 这是 危险 的 信号
- Đây là tín hiệu nguy hiểm.
- 门前 吊着 两盏 红灯
- Trước cửa treo hai ngọn đèn đỏ.
- 晚上 灯塔 与 信号灯 闪着光
- Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.
- 信号灯 不停 闪着光
- Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 他 把 这个 信号 传到 他 的 面包房
- Anh ấy đang gửi nguồn cấp dữ liệu này đến tiệm bánh của anh ấy
- 这辆 汽车 亮起 了 危险 信号灯
- Chiếc xe ô tô này đã bật đèn tín hiệu nguy hiểm.
- 花开 是 春天 的 信号
- Hoa nở là tín hiệu của mùa xuân.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 我 看错 红绿灯 信号
- tôi đọc nhầm tín hiệu đèn giao thông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前信号灯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前信号灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
前›
号›
灯›