别开蹊径 bié kāi qījìng

Từ hán việt: 【biệt khai hề kính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "别开蹊径" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biệt khai hề kính). Ý nghĩa là: con đường riêng; phương pháp riêng; trường phái riêng (chỉ phương diện sáng tạo nghệ thuật).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 别开蹊径 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 别开蹊径 khi là Thành ngữ

con đường riêng; phương pháp riêng; trường phái riêng (chỉ phương diện sáng tạo nghệ thuật)

比喻另外开辟一条途径 (多用于艺术创作方面)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别开蹊径

  • - 不要 búyào 随便 suíbiàn 扒开 bākāi 别人 biérén 衣服 yīfú

    - Đừng tùy tiện cởi áo người khác.

  • - 别开 biékāi de 玩笑 wánxiào

    - Đừng trêu tớ nữa.

  • - bié 开玩笑 kāiwánxiào

    - Đừng đem tôi ra làm trò cười.

  • - bié ràng 开水烫 kāishuǐtàng zhe

    - Đừng để bị bỏng nước sôi.

  • - 奋斗 fèndòu shì jiǎng 划开 huàkāi le 生命 shēngmìng zhōng de 荆棘 jīngjí 告别 gàobié le 昨日 zuórì de 迷茫 mímáng

    - Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua

  • - 独辟蹊径 dúpìxījìng

    - mở lối đi riêng; mở con đường riêng.

  • - 开会 kāihuì 统一口径 tǒngyīkǒujìng

    - thống nhất cách giải quyết vấn đề trong cuộc họp.

  • - 这是 zhèshì 一场 yīchǎng 别开生面 biékāishēngmiàn de 演唱会 yǎnchànghuì

    - Đây là một buổi hòa nhạc độc đáo.

  • - 我们 wǒmen 走捷径 zǒujiéjìng 避开 bìkāi le 交通堵塞 jiāotōngdǔsè

    - Chúng tôi đi đường tắt để tránh tắc đường.

  • - 扣住 kòuzhù 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Bạn cài chặt sợi dây đừng buông ra.

  • - jiū jǐn 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.

  • - 久别重逢 jiǔbiéchóngféng 真是 zhēnshi 开心 kāixīn

    - Xa nhau lâu ngày gặp lại thật là vui.

  • - 开心 kāixīn 入住 rùzhù 别墅 biéshù

    - Cô ấy vui vẻ vào ở biệt thự.

  • - bié de 失误 shīwù 开心 kāixīn

    - Đừng lấy lỗi của cô ấy ra làm trò cười.

  • - 你别 nǐbié 的话 dehuà 开心 kāixīn

    - Đừng giễu cợt những lời tôi nói.

  • - 明儿个 míngergè 别忘了 biéwàngle 开会 kāihuì

    - Ngày mai đừng quên họp nhé.

  • - 大家 dàjiā dōu hěn 严肃 yánsù bié 开玩笑 kāiwánxiào

    - Mọi người đều nghiêm túc, đừng đùa.

  • - 滚开 gǔnkāi 别挡 biédǎng zhe

    - Cút đi! Đừng có chắn đường tôi!

  • - 没有 méiyǒu gēn 别人 biérén 打招呼 dǎzhāohu 一径 yījìng 走进 zǒujìn 屋里 wūlǐ

    - anh ấy không chào mọi người, đi thẳng một mạch vào phòng.

  • - 我求 wǒqiú bié 离开 líkāi

    - Anh xin em đừng rời xa anh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 别开蹊径

Hình ảnh minh họa cho từ 别开蹊径

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 别开蹊径 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:ノノ丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HONOM (竹人弓人一)
    • Bảng mã:U+5F84
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī , Xí
    • Âm hán việt: Hề
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBVK (口一月女大)
    • Bảng mã:U+8E4A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình