Đọc nhanh: 利通区 (lợi thông khu). Ý nghĩa là: Quận Litong của thành phố Wuzhong 吳忠市 | 吴忠市 , Ninh Hạ.
✪ Quận Litong của thành phố Wuzhong 吳忠市 | 吴忠市 , Ninh Hạ
Litong district of Wuzhong city 吳忠市|吴忠市 [Wu2 zhōng shì], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利通区
- 市区 的 交通 很 拥堵
- Giao thông trong nội thành rất tắc nghẽn.
- 该地 交通 便利
- Nơi đó giao thông thuận tiện.
- 我 顺利 地 通过 面试
- Tôi đã vượt qua buổi phỏng vấn suôn sẻ.
- 陆地 交通 十分 便利
- Giao thông đất liền rất thuận tiện.
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 各路 公交车 四通八达 交通 极为 便利
- Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 交通 便利
- giao thông thuận tiện
- 公司 通过 创新 增加 了 利润
- Công ty đã tăng lợi nhuận thông qua sự đổi mới.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 这 是 北 伊利诺 区 的 土话
- Theo khu vực cụ thể đối với Bắc Illinois.
- 台北 的 交通 非常 便利
- Giao thông ở Đài Bắc rất thuận tiện.
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 边远 山区 , 交通不便
- vùng núi non xa xôi, giao thông bất tiện
- 市区 交通 很 方便
- Giao thông trong khu vực thành phố rất thuận tiện.
- 如今 交通 十分 便利
- Hiện nay giao thông đi lại rất thuận tiện.
- 郊区 的 交通 很 不 方便
- Giao thông ở ngoại ô rất bất tiện.
- 周边 的 交通 很 便利
- Giao thông xung quanh rất thuận tiện.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
- 新 设施 为 社区 提供 便利
- Cơ sở vật chất mới mang lại sự tiện lợi cho cộng đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 利通区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 利通区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
区›
通›