Đọc nhanh: 刮刮卡 (quát quát ca). Ý nghĩa là: thẻ cào xổ số.
Ý nghĩa của 刮刮卡 khi là Danh từ
✪ thẻ cào xổ số
lottery scratchcard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮刮卡
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 刮削 钱财
- cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.
- 她 刮 了 他 一顿
- Cô ấy đã trách mắng anh ta một trận.
- 他 老板 刮 了 他 一顿
- Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 这个 船大 , 即使 刮点 风 , 也 很 安稳
- chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
- 突然 狂风 大起 , 刮得 天昏地暗
- bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
- 令人 刮目
- làm người khác thay đổi cách nhìn
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 外面 刮 大风
- Bên ngoài đang có gió lớn.
- 西北风 正 迎面 儿 刮 着
- gió tây bắc thổi thốc vào mặt
- 刮 了 一阵 大风
- Một cơn gió lớn thổi qua.
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 刮脸刀
- dao cạo
- 暴风雨 把 树枝 从 树干 上 刮 了 下来
- Cơn bão đã làm cây cành bị cuốn xuống từ thân cây.
- 刮 冷风
- thổi gió lạnh.
- 爸爸 胡子 总是 刮净
- Râu của bố luôn được cạo sạch.
- 他 把 锅 刮 干净 了
- Anh ấy cạo sạch nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刮刮卡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刮刮卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刮›
卡›