Đọc nhanh: 初速余额 (sơ tốc dư ngạch). Ý nghĩa là: số dư ban đầu.
Ý nghĩa của 初速余额 khi là Danh từ
✪ số dư ban đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初速余额
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 其余 的 书 都 在 书架上
- Những cuốn sách còn lại đều trên kệ.
- 初战告捷
- giành thắng lợi trận đầu.
- 初战告捷
- chiến thắng ban đầu.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 初始 速度
- tốc độ ban đầu
- 余额 不足
- số dư không đủ
- 账户 的 余额 不足
- Số dư trong tài khoản không đủ.
- 账户 余额 有 盈余
- Số dư tài khoản có lãi.
- 她 的 存款 余额 是 零
- Số dư tài khoản của cô ấy là không.
- 我 的 余额 不 足够 支付
- Số dư của tôi không đủ để thanh toán.
- 请 查看 财务科 目的 余额
- Xin kiểm tra lại số dư của từng khoản mục tài chính.
- 学校 需要 填补 学生 的 余额
- Trường cần lấp đầy số vị trí còn trống cho học sinh.
- 我 的 银行 账户 还有 一些 余额
- Tài khoản ngân hàng của tôi còn một ít số dư.
- 他 迅速 煞 了 多余 的 支出
- Anh ấy nhanh chóng thu lại chi phí dư thừa.
- 有关 方面 就 我 的 婚姻状况 以及 银行存款 余额 对 我 进行 了 详细 的 调查
- Có một cuộc điều tra chi tiết về tình trạng hôn nhân của tôi và số dư tài khoản ngân hàng của tôi.
- 这些 余额 必须 在 月底 前 填补
- Những chỗ trống này phải được lấp đầy trước cuối tháng.
- 教练 要求 我们 尽快 填补 余额
- Huấn luyện viên yêu cầu chúng tôi nhanh chóng lấp đầy chỗ trống.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初速余额
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初速余额 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
初›
速›
额›