Đọc nhanh: 初级能量 (sơ cấp năng lượng). Ý nghĩa là: Năng lượng sơ cấp.
Ý nghĩa của 初级能量 khi là Danh từ
✪ Năng lượng sơ cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初级能量
- 我 级别 矮 , 只能 听 安排
- Cấp bậc của tôi thấp, chỉ có thể nghe theo sắp xếp.
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 训练 之 余 补充 能量
- Sau khi huấn luyện bổ sung năng lượng.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 初级读本
- sách học sơ cấp.
- 这是 初级 课程
- Đây là khóa học sơ cấp.
- 谁 发现 了 能量守恒 ?
- Ai đã phát hiện ra nguyên tắc bảo toàn năng lượng?
- 初级 知识 要 掌握 好
- Kiến thức sơ cấp cần nắm vững.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 我 是 初级班 的 学生
- Tôi là học sinh của lớp sơ cấp.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 初级阶段 容易 犯错
- Giai đoạn sơ khai dễ phạm sai lầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初级能量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初级能量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
级›
能›
量›