Đọc nhanh: 初级小学 (sơ cấp tiểu học). Ý nghĩa là: tiểu học sơ cấp; cấp một; tiểu học cơ sở.
Ý nghĩa của 初级小学 khi là Danh từ
✪ tiểu học sơ cấp; cấp một; tiểu học cơ sở
中国实施过的前一阶段的初等教育的学校简称初小
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初级小学
- 初等 小学 ( 旧称 )
- sơ đẳng tiểu học.
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 他 自幼 学 小提琴
- Anh ấy học violin từ khi còn nhỏ.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 小学 课堂 很 有趣
- Lớp học tiểu học rất thú vị.
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 初级读本
- sách học sơ cấp.
- 小 资产阶级 的 狂热性
- tính cách cuồng nhiệt của giai cấp tiểu tư sản.
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 小孩 学习 前学后 忘 怎办 ?
- Trẻ con học trước quên sau nên làm sao?
- 初级 知识 要 掌握 好
- Kiến thức sơ cấp cần nắm vững.
- 学霸 每天 学习 十小时
- Học sinh giỏi học mười giờ mỗi ngày.
- 小学生 常用 蜡笔
- Học sinh tiểu học thường dùng sáp màu.
- 他 小时候 在 蒙馆 学习
- Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.
- 我 是 初级班 的 学生
- Tôi là học sinh của lớp sơ cấp.
- 在 汉语 国际 教学 初级 课上 , 我们 需要 使用 一些 教学 课堂 用语
- Trong lớp học sơ cấp dạy tiếng Trung quốc tế, chúng ta cần sử dụng mẫu câu thường dùng trong lớp học.
- 她 今年 读 小学 一年级
- Năm nay cô ấy học lớp 1.
- 我 弟弟 今年 上 小学 二年级
- Em trai tôi năm nay lên lớp hai.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初级小学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初级小学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
学›
⺌›
⺍›
小›
级›